Các từ liên quan tới 標的化ドラッグデリバリー
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標的 ひょうてき
bia
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
標準的 ひょうじゅんてき
có tính tiêu chuẩn
標準化 ひょうじゅんか
Sự tiêu chuẩn hóa