Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
標識再捕法 ひょうしきさいほほう
đánh dấu và thu hồi
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
捕獲 ほかく
sự bắt được
捕獲船 ほかくふね
nơi bắt giữ tàu.
捕獲器 ほかくうつわ
dụng cụ săn bắt
標識 ひょうしき
dấu tích
再逮捕 さいたいほ
bị bắt giữ lại 1 lần nữa
中性子捕獲療法 ちゅーせーしほかくりょーほー
liệu pháp lấy neutron