Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模型飛行機 もけいひこうき
máy bay(mặt phẳng) mẫu
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行機 ひこうき
máy bay
模倣行動 もほーこーどー
hành động bắt chước
行動力 こうどうりょく
khả năng hành động, khả năng chủ động
飛行機旅行 ひこーきりょこー
du lịch hàng không
動力機 どうりょくき
máy phát lực.
機動力 きどうりょく
lực di chuyển; khả năng hoạt động nhanh chóng