Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
権威主義政府
けんいしゅぎせいふ
chính phủ độc tài
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
権威主義 けんいしゅぎ
Chủ nghĩa độc đoán; chủ nghĩa quyền lực
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
無政府主義 むせいふしゅぎ
vô chính phủ.
無政府主義者 むせいふしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương vô chính phủ
Đăng nhập để xem giải thích