Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盥漱 かんそう
rửa tay và súc miệng
漱ぐ くちすすぐ すすぐ
súc.
口を漱ぐ くちをすすぐ
súc miệng.
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
枕流漱石 ちんりゅうそうせき
Cãi chày cãi cối
井 い せい
cái giếng
横 よこ
bề ngang