Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横山公男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
山男 やまおとこ
người đàn ông sống trên núi; thợ rừng, tiều phu; người thích leo núi; quái vật sống trong núi thẳm
男山 おとこやま
rugged mountain (of the more rugged mountain of a pair of mountains)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
公金横領 こうきんおうりょう
sự tham ô (của) những quĩ công cộng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)