Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横山歩夢
横歩き よこあるき
sự đi bộ theo chiều ngang
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
横断歩道 おうだんほどう
đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
横行闊歩 おうこうかっぽ
đi nghênh ngang
山歩き やまあるき
đi bộ núi; đi bộ xa
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
横断歩道橋 おうだんほどうきょう
cầu đi bộ sang đường