Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
断層山脈 だんそうさんみゃく
dãy núi đứt gãy
横断 おうだん
sự băng qua
山脈 さんみゃく やまなみ
dãy núi
横断線 おーだんせん
đường ngang
横断面 おうだんめん
mặt cắt, tiết diện
横断的 おうだんてき
sự cắt ngang
横断幕 おうだんまく
tấm biểu ngữ giăng ngang đường