Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横歩取り2三歩
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
横歩き よこあるき
sự đi bộ theo chiều ngang
横断歩道 おうだんほどう
đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
横行闊歩 おうこうかっぽ
đi nghênh ngang
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
横断歩道橋 おうだんほどうきょう
cầu đi bộ sang đường
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một