Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
横組み よこぐみ よこくみ
sự sắp chữ in nằm ngang
横柄さ おうへい
sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn
みみをガーンをさせる
điếc óc.
横を向く よこをむく
quay sang hướng khác
横にらみ よこにらみ
liếc
水をさす みずをさす
Cản trở, quấy rầy.