Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 樹元オリエ
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
樹 じゅ
cây cổ thụ
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
欒樹 もくげんじ モクゲンジ
Koelreuteria paniculata (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn)