Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
樹 じゅ
cây cổ thụ
元 もと げん
yếu tố
松樹 しょうじゅ
cây thông
紅樹 こうじゅ
(thực vật học) cây đước