樹皮
じゅひ「THỤ BÌ」
Vỏ cây
☆ Danh từ
Vỏ cây.

Từ đồng nghĩa của 樹皮
noun
樹皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹皮
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
樹 じゅ
cây cổ thụ
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
皮 かわ
da