Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
左官屋 さかんや
thợ hồ
樽 たる
thùng
酒樽 さかだる
thùng rượu.
樽俎 そんそ
(ăn hoặc uống) phe (đảng)