Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二伸 にしん
tái bút.
樽 たる
thùng
床を伸べる とこをのべる ゆかをのべる
Trải giường
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.