Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋口たかし
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
橋かけ はしかけ
bắc cầu qua tòa nhà; liên kết chữ thập
橋渡し はしわたし
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
口ばかり くちばかり くちばっかり 口ばかり
chỉ nói suông<br>