Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
金市場 きんしじょう
thị trường vàng
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
市場金利 しじょーきんり
lãi suất thị trường
金塊市場 きんかいしじょう
金融市場 きんゆうしじょう
thị trường tài chính
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.