Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋場駅
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
橋場の煙 はしばのけむり はしばのけぶり
cremation smoke
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.