Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
一年生草本 いちねんせいそうほん
cây chỉ sống một năm hoặc một mùa
本年 ほんねん
năm nay.
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
年生 ねんせい
năm sinh
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên