Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋本政実
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Viêm tuyến giáp Hashimoto; viêm tuyến giáp mạn tính
高橋財政 たかはしざいせい
chính sách tài khóa và tiền tệ của Takahashi Korekiyo trong những năm 1930
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
財政資本 ざいせいしほん
tư bản tài chính.
日本政府 にほんせいふ
Chính phủ nhật bản