Các từ liên quan tới 橋本淳 (作詞家)
作詞家 さくしか
nhà thơ trữ tình
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
台本作家 だいほんさっか
người viết kịch bản
作詞 さくし
sáng tác bài hát
作詞作曲 さくしさっきょく
songwriting (words and music)
作詞者 さくししゃ
nhà thơ trữ tình
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ