Các từ liên quan tới 橋本雅史 (声優)
優雅 ゆうが
sự dịu dàng; sự thanh lịch
優雅な ゆうがな
bảnh bao.
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
日本史 にほんし
lịch sử Nhật Bản.
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis