Các từ liên quan tới 橘樹神社 (茂原市)
橘神道 たちばなしんとう
Tachibana Shinto (Edo-period sect of Suika Shinto popularized by Mitsuyoshi Tachibana)
神樹 しんじゅ かみいつき
cái cây chúa trời (ailanthus)
神社 じんじゃ
đền
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
橘 たちばな
quả quít, quả quất