機先
きせん「KI TIÊN」
☆ Danh từ
Điềm báo

機先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機先
機先を制する きせんをせいする
hành động trước và đánh bại đối phương
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).