Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エンターテインメント エンタテイメント エンターテイメント エンタテインメント
sự giải trí; trò giải trí; giải trí
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
機内 きない
bên trong máy bay
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự