Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気褄
きづま
tâm trạng, tinh thần, tính tình.
機嫌気褄 きげんきづま
Tính khí, tâm trạng
気褄を合わす きづまをあわす
tạo tâm trạng vui vẻ
機嫌気褄を取る きげんきづまをとる
chiếm được, lấy lòng được
褄 つま
phần đầu của gấu áo , giữa cổ áo và mép viền ( chi tiết nhỏ trong trang phục kimono )
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
「KHÍ 」
Đăng nhập để xem giải thích