気褄
きづま「KHÍ 」
☆ Danh từ
Tâm trạng, tinh thần, tính tình, tình khí, tâm tính

気褄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気褄
機嫌気褄 きげんきづま
Tính khí, tâm trạng
気褄を合わす きづまをあわす
tạo tâm trạng vui vẻ
機嫌気褄を取る きげんきづまをとる
chiếm được, lấy lòng được
褄 つま
phần đầu của gấu áo , giữa cổ áo và mép viền ( chi tiết nhỏ trong trang phục kimono )
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn