Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 機甲科
機甲 きこう
xe thiết giáp; xe bọc sắt; cơ giáp
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự