Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 機能テスト
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
機能診断テスト きのうしんだんテスト
kiểm tra chức năng chuẩn đoán
知能テスト ちのうテスト
kiểm tra trí tuệ
性能テスト せーのーテスト
kiểm tra hiệu suất
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.