Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 檜山振興局
振興 しんこう
sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
振出局 ふりだしきょく
bán văn phòng
振興策 しんこうさく
chính sách xúc tiến
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
檜 ひのき ひ ヒノキ
Cây bách Nhật; cây thông tuyết trắng.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng