Các từ liên quan tới 櫻井慎也 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
櫻 さくら
anh đào.
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
戒慎 かいしん
Sự thận trọng, sự cẩn thận