Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 欠損歯
欠損 けっそん
sự thiệt hại; sự lỗ; sự lỗ vốn
歯根分岐部欠損 しこんぶんきぶけっそん
khiếm khuyết phần
データ欠損 データけっそん
thiếu dữ liệu
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ビオチニダーゼ欠損症 ビオチニダーゼけっそんしょう
thiếu hụt biotinidase
プロリダーゼ欠損症 プロリダーゼけっそんしょう
thiếu hụt prolidase
レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼ欠損症 レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼけっそんしょう
thiếu hụt lecithin cholesterol acyltransferase
欠損する けっそんする
hao hụt.