Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欠測 けっそく
mất (dữ liệu,...)
概測 概測
đo đạc sơ bộ
データ欠損 データけっそん
thiếu dữ liệu
観測データ かんそくデータ
dữ liệu được quan sát
概測する 概測する
ước tính
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
データ データー でえた データ
dữ liệu; số liệu.
MDデータ MDデータ
MD data