欠礼
けつれい「KHIẾM LỄ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thất lễ; sự mất lịch sự

Bảng chia động từ của 欠礼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欠礼する/けつれいする |
Quá khứ (た) | 欠礼した |
Phủ định (未然) | 欠礼しない |
Lịch sự (丁寧) | 欠礼します |
te (て) | 欠礼して |
Khả năng (可能) | 欠礼できる |
Thụ động (受身) | 欠礼される |
Sai khiến (使役) | 欠礼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欠礼すられる |
Điều kiện (条件) | 欠礼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欠礼しろ |
Ý chí (意向) | 欠礼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欠礼するな |
欠礼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠礼
喪中欠礼 もちゅうけつれい
xin phép không gửi thiệp chúc mừng năm mới
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
欠 けつ
sự khuyết, thiếu hụt, không đủ
手礼 しゅれい
chuyển động tay biểu thị lòng biết ơn
名礼 なれ
nhãn
朝礼 ちょうれい
lễ tập trung chào hỏi buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...)
回礼 かいれい
sự đáp lễ