Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 次は〜新福島!
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
鬼は外福は内 おにはそとふくはうち
ma quỷ ra ngoài, phúc lành vào trong (Câu thành ngữ được dùng trong dịp lễ Tiết phân của người Nhật, để đuổi xui xẻo đi và đón phúc vào nhà. )
無知は幸福 むちはこうふく
Điếc không sợ súng
福 ふく
hạnh phúc
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp