歌い始める
うたいはじめる
☆ Động từ nhóm 2
Bắt đầu hát

Bảng chia động từ của 歌い始める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歌い始める/うたいはじめるる |
Quá khứ (た) | 歌い始めた |
Phủ định (未然) | 歌い始めない |
Lịch sự (丁寧) | 歌い始めます |
te (て) | 歌い始めて |
Khả năng (可能) | 歌い始められる |
Thụ động (受身) | 歌い始められる |
Sai khiến (使役) | 歌い始めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歌い始められる |
Điều kiện (条件) | 歌い始めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歌い始めいろ |
Ý chí (意向) | 歌い始めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歌い始めるな |
歌い始める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌い始める
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌会始め うたかいはじめ かかいはじめ
năm mới hàng năm có đọc nghệ thuật thơ
御歌会始 おうたかいはじめ
annual New Year's poetry reading (held at the Imperial Court)
始める はじめる
bắt đầu; khởi đầu
褒め歌う ほめうたう
ca ngợi
歌い捲る うたいまくる
hát sôi nổi, hát hết mình
言い始める いいはじめる
bắt đầu nói
通い始める かよいはじめる
bắt đầu đi học