Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌でしか言えない
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
言い換え いいかえ
việc dùng cách nói khác, sự nói bằng cách khác; sự thay đề tài câu chuyện, sự nói chuyện khác
言い替え いいかえ
đặt vào những từ khác
なずらえ歌 なずらえうた
allusive form (of waka)
替え歌 かえうた
bài hát nhại
数え歌 かぞえうた
bài hát tập đếm