Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌会始
歌会始め うたかいはじめ かかいはじめ
năm mới hàng năm có đọc nghệ thuật thơ
御歌会始 おうたかいはじめ
Lễ ngâm thơ chúc Tết hàng năm (tổ chức tại Cung điện Hoàng gia)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
会歌 かいか
bài hát của câu lạc bộ, bài hát riêng của tổ chức
歌会 うたかい かかい
hội thơ ca; hội thi thơ
歌い始める うたいはじめる
bắt đầu hát
原始教会 げんしきょうかい
nhà thờ sớm; nhà thờ nguyên thủy
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa