Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌声 うたごえ かせい
giọng hát; tiếng hát
歌風 かふう うたふう
phong cách thơ ca, phong cách làm thơ riêng
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
にあっては にあって
in, on, at, during, in the condition of
風邪声 かざごえ かぜごえ
tiếng nói bị khàn khàn (do bị cảm); khản tiếng
ってのは
means, is, as for
見方によっては みかたによっては
tùy vào cách nhìn của mỗi người, tùy vào quan điểm của mỗi người
気に入って きにはいって
Thích