Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌川国員
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
国歌 こっか
quốc ca
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
愛国歌 あいこくか
Bài hát yêu nước
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.