Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌枕の一覧
歌枕 うたまくら
những nơi chốn nổi tiềng xưa nay được viết trong thơ ca
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat