Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
止まる とまる とどまる やまる
che lấp
目に止まる めにとまる
bắt một có sự chú ý
立ち止まる たちどまる
đứng lại; dừng lại
血が止まる ちがとまる
dừng chảy máu
踏み止まる ふみとどまる
lưu lại; trụ lại; ngừng; khắc chế; dùng sức vươn dậy
駅に止まる えきにとまる
tới sự dừng ở (tại) một nhà ga
思い止まる おもいとどまる
từ bỏ ý định, suy nghĩ lại và từ bỏ
心臓が止まる しんぞうがとまる
tim bị dừng