Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
止血 しけつ
sự cầm máu
止血帯 しけつたい
cái quay cầm máu, garô
血止め ちどめ
(y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu
止血剤 しけつざい
thuốc cầm máu.
止血法 しけつほう
hemostatic method, styptic treatment, stanching
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
禁止薬物 きんしやくぶつ
thuốc cấm