Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉱床 こうしょう
sàng quặng
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱床学 こうしょうがく
khoáng vật học (ngành nghiên cứu về các mỏ khoáng sản)
砂鉱床 さこうしょう
sa khoáng
マグマ
mắc ma.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
火成鉱床 かせいこうしょう ひなるこうしょう
lớp khoáng sản do núi lửa phun ra
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.