砂鉱床
さこうしょう「SA KHOÁNG SÀNG」
☆ Danh từ
Sa khoáng

砂鉱床 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砂鉱床
鉱床 こうしょう
sàng quặng
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱床学 こうしょうがく
khoáng vật học (ngành nghiên cứu về các mỏ khoáng sản)
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
火成鉱床 かせいこうしょう ひなるこうしょう
lớp khoáng sản do núi lửa phun ra
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
床 -しょう とこ
sàn nhà