鉱床学
こうしょうがく「KHOÁNG SÀNG HỌC」
☆ Danh từ
Khoáng vật học (ngành nghiên cứu về các mỏ khoáng sản)

鉱床学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉱床学
鉱床 こうしょう
sàng quặng
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
砂鉱床 さこうしょう
sa khoáng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
火成鉱床 かせいこうしょう ひなるこうしょう
lớp khoáng sản do núi lửa phun ra
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
鉱物学 こうぶつがく
vật học