Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉱床学 こうしょうがく
khoáng vật học (ngành nghiên cứu về các mỏ khoáng sản)
砂鉱床 さこうしょう
sa khoáng
火成鉱床 かせいこうしょう ひなるこうしょう
lớp khoáng sản do núi lửa phun ra
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)