Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正値 せいち
giá trị tích cực
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
正定値 せいていち
giá trị xác định dương
正常値 せいじょうち
giá trị thông thường
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
物性値 ぶっせいち
giá trị tài sản vật chất
負値性 ふちせい
tính chất phủ định