Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物性値
ぶっせいち
giá trị tài sản vật chất
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
正値性 せいちせい
tính dương
負値性 ふちせい
tính chất phủ định
同値性 どうちせい
tính tương đương; sự tương đương
「VẬT TÍNH TRỊ」
Đăng nhập để xem giải thích