Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正元 (魏)
正元 しょうげん
thời Shougen (1259.3.26-1260.4.13)
元正 がんしょう
năm mới
魏 ぎ
nước Ngụy, nhà Ngụy (Trung Quốc)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
阿魏 あぎ アギ
a ngùy (mủ khô tiết ra từ thân rễ hoặc rễ vòi của một số loài cây thuộc họ Đinh lăng)