Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正危軍
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正規軍 せいきぐん
quân đội chính qui
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
不正規軍 ふせいきぐん
không chính quy bắt buộc; những quân du kích
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危 き
Chinese "rooftop" constellation (one of the 28 mansions)