正定業
しょうじょうごう「CHÁNH ĐỊNH NGHIỆP」
☆ Danh từ
Niệm phật

正定業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正定業
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正業 せいぎょう しょうごう
chính nghiệp (Phật giáo); nghề nghiệp hợp pháp; nghề nghiệp chính đáng
正定 しょうじょう
chánh định (trong bát chính đạo)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
定業 ていぎょう じょうぎょう
việc làm bình thường
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may